Giỏ hàng

CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG CHO TRẺ 6 THÁNG TUỔI

Trong năm đầu tiên, trẻ sơ sinh sẽ tăng gấp ba lần cân nặng khi sinh. Để phát triển một cách toàn diện, các bé cần được bổ sung đầy đủ chất dinh dưỡng. Bài viết dưới đây sẽ đưa ra chế độ dinh dưỡng cho trẻ 6 tháng tuổi.

1. Nuôi con bằng sữa mẹ

Nuôi con hoàn toàn bằng sữa mẹ trong 6 tháng đầu có nhiều lợi ích cho cả trẻ sơ sinh và mẹ. Lợi ích lớn nhất chính là là giảm nguy cơ nhiễm trùng hệ tiêu hóa. Mẹ cho con bú trong vòng 1 giờ sau khi sinh sẽ bảo vệ trẻ sơ sinh khỏi nhiễm trùng và giảm tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh. Nguy cơ tử vong do tiêu chảy và các bệnh nhiễm trùng khác cao hơn ở trẻ sơ sinh bú sữa mẹ một phần hoặc không được bú sữa mẹ.

Trẻ em được nuôi bằng sữa mẹ hoàn toàn khi còn nhỏ sẽ ít bị thừa cân hoặc béo phì. Thời gian cho con bú kéo dài cũng làm giảm nguy cơ ung thư buồng trứng; ung thư vú; hồi phục nhanh cân nặng, vóc dáng ban đầu của bà mẹ.

2. Dinh dưỡng thiết yếu cho sự phát triển của trẻ

Các chất dinh dưỡng cần cho sự sinh trưởng và phát triển của bé bao gồm:

  • Canxi: Giúp xương và răng chắc khỏe.
  • Chất béo: Cung cấp năng lượng, giúp não bộ phát triển, làm cho da và tóc khỏe mạnh, giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  • Folate: Giúp phân chia tế bào.
  • Sắt: Xây dựng các tế bào máu, và giúp não phát triển. Trẻ bú mẹ nên được bổ sung sắt.
  • Protein và carbohydrate: Cung cấp năng lượng.
  • Kẽm: Giúp kích thích sự phát triển của các tế bào miễn dịch tạo một hàng rào bảo vệ cơ thể.

Trẻ cũng cần bổ sung các loại vitamin như:

  • Vitamin A: Giữ cho da, tóc, thị lực và hệ miễn dịch khỏe mạnh.
  • Vitamin B1 (thiamine): Giúp cơ thể biến thức ăn thành năng lượng.
  • Vitamin B2 (riboflavin): Giúp cơ thể biến thức ăn thành năng lượng, và bảo vệ các tế bào.
  • Vitamin B3 (niacin): Giúp cơ thể biến thức ăn thành năng lượng và sử dụng chất béo và protein.
  • Vitamin B6: Giữ cho não và hệ thống miễn dịch khỏe mạnh.
  • Vitamin B12: Giữ cho các tế bào thần kinh và tế bào máu khỏe mạnh, và tạo ra DNA, vật liệu di truyền trong mọi tế bào.
  • Vitamin C: Bảo vệ chống nhiễm trùng, xây dựng xương và cơ bắp, và giúp vết thương mau lành.
  • Vitamin D: Giúp cơ thể hấp thụ canxi từ thức ăn, và giữ cho xương và răng khỏe mạnh. Trẻ bú mẹ có thể cần bổ sung D.
  • Vitamin E: Bảo vệ các tế bào, và tăng cường hệ thống miễn dịch.
  • Vitamin K: Giúp đông máu.

3. Chất dinh dưỡng trong sữa công thức

Hầu hết các sữa công thức cho trẻ sơ sinh ngày nay được làm từ sữa bò. Chúng được củng cố để làm cho chúng càng gần với sữa mẹ và cung cấp cho bé tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết để phát triển và khỏe mạnh. Hầu hết các công thức có chứa:

  • Carbohydrate ở dạng đường sữa
  • Sắt
  • Chất đạm
  • Khoáng chất, chẳng hạn như canxi và kẽm
  • Vitamin, bao gồm A, C, D, E và vitamin B

     

Một số sữa công thức có thêm các chất dinh dưỡng giống hệt như sữa mẹ, chẳng hạn như:

  • Các axit béo thiết yếu: ARA và DHA là các axit béo rất quan trọng đối với não và thị giác của bé.
  • Các nucleotide: Những khối xây dựng RNA và DNA này cũng được tìm thấy trong sữa mẹ và được thêm vào một số sữa công thức. Chúng hỗ trợ tăng cường hệ thống miễn dịch của trẻ và giúp các cơ quan tiêu hóa phát triển.
  • Prebiotic và men vi sinh: Probiotic là vi khuẩn "tốt" có thể giúp bảo vệ chống lại các loại vi khuẩn "xấu" gây nhiễm trùng. Prebiotic thúc đẩy sự phát triển của những vi khuẩn tốt trong ruột.

4. Trẻ có nhu cầu dinh dưỡng đặc biệt

Những trẻ sinh non (trước 37 tuần) hoặc nhẹ cân (dưới 5 pounds, 8 ounces) cần có chế độ dinh dưỡng đặc biệt. Trẻ bú sữa mẹ có thể được bổ sung thêm:

  • Thêm calo
  • Thêm chất béo
  • Chất đạm
  • Vitamin
  • Khoáng chất

Trẻ không thể bú mẹ sẽ cần một loại sữa công thức đặc biệt dành cho trẻ sinh non. Những loại sữa công thức này có lượng calo, protein, vitamin và khoáng chất cao gấp 1.5-2 lần sữa công thức bình thường.

5. Những điều cần tránh

Trong 12 tháng đầu tiên mẹ không nên cho bé dùng sữa bò nguyên chất. Trong loại sữa này không có đủ các chất dinh dưỡng như sắt, vitamin E và axit béo thiết yếu cho trẻ. Ngoài ra, trong sữa tươi cũng chứa rất nhiều protein, natri và kali có thể gây quá tải cho hệ tiêu hóa của bé. Bạn cũng không nên cho bé uống sữa đậu nành hoặc sữa công thức để thay thế sữa mẹ. Vì những sản phẩm thay thế không thể đáp ứng hoàn toàn nhu cầu dinh dưỡng của bé.

Trẻ em có nguy cơ bị dị ứng thực phẩm cao nếu bất kỳ thành viên nào trong gia đình bị dị ứng. Các dấu hiệu dị ứng bao gồm:

  • Phát ban
  • Đầy hơi hoặc chướng bụng
  • Tiêu chảy
  • Nôn

Ngoài ra, không nên cho trẻ dưới 1 tuổi sử dụng mật ong do trong mật ong có thể chứa các bào tử gây ngộ độc ở trẻ nhỏ.

Với nhịp sống bận rộn trong cuộc sống hiện đại, hầu hết các bậc cha mẹ đều lựa chọn thực phẩm chế biến sẵn cho trẻ ăn dặm. Các loại thực phẩm đã qua chế biến rất tiện lợi và các nhà sản xuất phải đáp ứng các hướng dẫn nghiêm ngặt về an toàn và dinh dưỡng. Tuy nhiên nếu cha mẹ có ý định tự chế biến thức ăn cho bé tại nhà thì cần lưu ý:

  • Thực hiện theo các nguyên tắc về an toàn thực phẩm.
  • Để bảo đảm các chất dinh dưỡng trong thức ăn của bé, hãy sử dụng các phương pháp nấu ăn giữ được nhiều vitamin và khoáng chất, ví dụ như hấp, nướng,…
  • Thực phẩm không sử dụng ngay cần được bảo quản đông lạnh.
  • Đừng cho bé ăn củ cải đường, rau bina, đậu xanh, bí hoặc cà rốt được chuẩn bị tại nhà cho trẻ nhỏ dưới 6 tháng tuổi. Những thứ này có thể chứa hàm lượng nitrat cao, có thể gây thiếu máu ở trẻ sơ sinh.
  • Khi mới cho bé tập ăn dặm không nên xay lẫn nhiều loại thực phẩm lại với nhau để cho bé ăn
  • Khi bé khoảng 9 tháng tuổi, cha mẹ có thể cho bé ăn đa dạng các loại thực phẩm hơn
  • Nếu bạn sử dụng thức ăn trẻ em đã chuẩn bị trong bình, hãy cho một ít thức ăn vào bát để cho bé ăn. Không cho bé ăn ngay từ bình, vì vi khuẩn từ miệng bé có thể làm nhiễm bẩn thức ăn còn lại. Nếu thức ăn của bé đã mở ra và bị nguội thì bạn nên bỏ sau 1-2 ngày.
  • Bạn có thể cho bé uống nước ép từ 6 tháng tuổi, lưu ý 100% là nước ép trái cây. Không nên cho nước trái cây vào chai và chỉ nên cho bé uống dưới 4 ounce (120ml) mỗi ngày. Cho bé uống quá nhiều có thể gây thừa cân và gây tiêu chảy.